XÍCH CHỐNG ĂN MÒN - THÉP KHÔNG GỈ

LIÊN HỆ HOTLINE (08) 6864 8124
  • Cam kết hàng chính hãng
  • 30 Ngày đổi trả
  • Hoàn tiền 10 lần nếu phát hiện hàng giả

CHI TIẾT SẢN PHẨM

Xích chống ăn mòn - thép không gỉ (inox) được sử dụng trong môi trường ăn mòn và nhiệt độ cao. Tất cả chi tiết trên xích đều được làm từ INOX SUS304(18Cr-8Ni)  để chống lại sự ăn mòn và nhiệt độ tối đa.

1. Xích inox con lăn tiêu chuẩn ANSI/JIS

Mã xích Bước xích Trục lăn Chốt Má xích Bề rộng xích Tải trọng max
(kN)
Khối lượng
(kg/m)
P W D d T H L2 L C
25SS-1 6.35 3.18 3.3 2.31 0.75 5.8 8.65   6.4 0.12 0.14
25SS-2 15.05   0.21 0.26
35SS-1 9.525 4.78 5.08 3.59 1.25 8.8 12.9 13.85 10.1 0.26 0.33
35SS-2 23 23.95 0.45 0.65
40SS-1 12.7 7.95 7.92 3.97 1.5 11.7 17.65 19.05 14.4 0.44 0.63
40SS-2 32.05 33.45 0.76 1.19
50SS-1 15.875 9.53 10.16 5.09 2 14.6 21.8 23.05 18.1 0.69 1.04
50SS-2 39.9 41.15 1.17 2.01
60SS-1 19.05 12.7 11.91 5.96 2.4 17.5 26.9 29.55 22.8 1.03 1.5
60SS-2 49.7 52.35 1.76 2.95
80SS-1 25.4 15.88 15.88 7.94 3.2 23 35.4 37.1 29.3 1.77 2.62
80SS-2 64.7 66.4 3 5.12
100SS-1 31.75 19.05 19.05 9.54 4 28.9 43.35 44.05 35.8 2.55 4.09
100SS-2 79.15 79.85 4.33 8.1

 

 

2. Xích inox con lăn tiêu chuẩn Châu ÂU

Mã xích Bước xích Trục lăn Chốt Má xích Bề rộng xích Lực kéo tối thiểu
(kN)
Khối lượng
(kg/m)
P W D d T H L2 L C
04B SS-1 6 2.8 4 1.85 0.6 4.9 7.35     0.06 0.11
05B SS-1 8 3 5 2.31 0.75 7.1 8.65   5.64 0.12 0.18
05B SS-2 14.3   0.21 0.34
06B SS-1 9.525 5.72 6.35 3.28 1.3 8.1 13.6 15.15 10.24 0.26 0.39
06B SS-2 23.85 25.4 0.45 0.77
08B SS-1 12.7 7.75 8.51 4.45 1.5 11.7 17.75 19.3 13.92 0.44 0.65
08B SS-2 31.65 33.2 0.76 1.25
10B SS-1 15.875 9.65 10.16 5.08 1.65 14.6 20.6 21.95 16.59 0.7 0.94
10B SS-2 37.2 38.55 1.17 1.84
12B SS-1 19.05 11.68 12.07 5.72 1.8 16 23.6 26.3 19.46 1 1.25
12B SS-2 43.05 45.75 1.76 2.44
16B SS-1 25.4 17.02 15.88 8.28 4 19.7 38.3 41.65 31.88 1.77 2.63
16B SS-2 70.2 73.55 3 5.98

 

3. Xích inox bước đôi con lăn nhỏ

Mã xích Bước xích Trục lăn Chốt Má xích Bề rộng xích Tải trọng max
(kN)
Khối lượng
(kg/m)
P W D d T H L2 L
C2040SS 25.4 7.95 7.92 3.97 1.5 11.7 17.65 19.05 0.44 0.49
C2050SS 31.75 9.53 10.16 5.09 2 14.6 21.8 23.05 0.69 0.83
C2060SS 38.1 12.7 11.91 5.96 2.4 17.5 26.9 29.55 1.03 1.19
C2060HSS 38.1 12.7 11.91 5.96 3.2 17.5 30.2 32.85 1.03 1.46
C2080SS 50.8 15.88 15.88 7.94 3.2 23 35.4 37.1 1.77 2.08
C2080HSS 50.8 15.88 15.88 7.94 4 23 38.7 40.4 1.77 2.44
C2100HSS 63.5 19.05 19.05 9.54 4.8 28.9 46.6 47.6 2.55 3.74

 

4. Xích inox bước đôi con lăn lớn

 

Mã xích Bước xích Trục lăn Chốt Má xích Bề rộng xích Tải trọng max
(kN)
Khối lượng
(kg/m)
P W D d T H L2 L
C2042 25.4 7.95 15.88 3.97 1.5 11.7 17.65 19.05 0.44 0.83
C2052 31.75 9.53 19.05 5.09 2 14.6 21.8 23.05 0.69 1.28
C2062 38.1 12.7 22.23 5.96 2.4 17.5 26.9 29.55 1.03 1.88
C2062H 38.1 12.7 22.23 5.96 3.2 17.5 30.2 32.85 1.03 2.14
C2082 50.8 15.88 28.58 7.94 3.2 23 35.4 37.1 1.77 3.13
C2082H 50.8 15.88 28.58 7.94 4 23 38.7 40.4 1.77 3.5
C2102H 63.5 19.05 39.67 9.54 4.8 28.9 46.6 47.7 2.55 5.98

 

SẢN PHẨM LIÊN QUAN